Mã MH/ MĐ |
Tên môn học/mô đun |
Số tín chỉ |
Thời gian học tập (giờ) |
Chi tiết |
Tổng số |
Trong đó |
Lý thuyết |
Thực hành/thực tập/ thí nghiệm/ bài tập/thảo luận |
Thi/ Kiểm tra |
I |
Các môn học chung |
6 |
135 |
45 |
83 |
7 |
Xem chi tiết |
MH 01 |
Giao dục chính trị |
2 |
45 |
21 |
21 |
3 |
Xem chi tiết |
MH 02 |
Pháp luật |
1 |
15 |
9 |
5 |
1 |
Xem chi tiết |
MH 03 |
Tin học |
1 |
30 |
|
29 |
1 |
Xem chi tiết |
MH 04 |
Tiếng Anh |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
|
II |
Các môn học, mô đun chuyên môn nghề |
34 |
705 |
258 |
412 |
35 |
Xem chi tiết |
MH05 |
Cung cấp điện |
2 |
30 |
14 |
14 |
2 |
Xem chi tiết |
MH 06 |
Sử dụng năng lượng tiết kiệm – hiệu quả |
2 |
30 |
24 |
4 |
2 |
Xem chi tiết |
MH 07 |
Tiếng anh chuyên ngành |
2 |
30 |
23 |
4 |
3 |
Xem chi tiết |
MĐ 08 |
Quấn dây máy điện nâng cao |
2 |
45 |
13 |
30 |
2 |
Xem chi tiết |
MĐ 09 |
Trang bị điện 2 |
4 |
105 |
30 |
70 |
5 |
Xem chi tiết |
MĐ 10 |
Điều khiển Khí nén và Thủy lực |
2 |
45 |
13 |
30 |
2 |
Xem chi tiết |
MH 11 |
Kỹ thuật cảm biến |
4 |
90 |
45 |
41 |
4 |
Xem chi tiết |
MĐ 12 |
Chuyên đề điều khiển lập trình cỡ nhỏ |
3 |
60 |
10 |
47 |
3 |
Xem chi tiết |
MĐ 13 |
Truyền động điện |
3 |
75 |
13 |
59 |
3 |
Xem chi tiết |
MĐ 14 |
Điện tử công suất |
2 |
30 |
14 |
14 |
2 |
Xem chi tiết |
MĐ 15 |
PLC nâng cao |
4 |
90 |
30 |
57 |
3 |
Xem chi tiết |
MĐ 16 |
Lắp đặt và bảo dưỡng hệ thống điện năng lượng mặt trời |
2 |
30 |
14 |
14 |
2 |
Xem chi tiết |
MĐ 17 |
Bảo vệ rơle |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
Xem chi tiết |
|
Tổng cộng |
40 |
840 |
303 |
495 |
42 |
|